48. Một số ngữ động từ thường gặp
Đó là những động từ kết hợp với 1, 2 hoặc đôi khi 3 giới từ, khi kết hợp ở dạng như vậy ngữ nghĩa của chúng thay đổi hẳn so với nghĩa ban đầu.
-
To break off: chấm dứt, cắt đứt, đoạn tuyệt.
-
To bring up: nêu ra, đưa lên một vấn đề
-
To call on: yêu cầu / đến thăm
-
To care for: thích / trông nom, săn sóc (look after)
-
To check out (of/from) a library: mượn sách ở thư viện về
-
To check out: điều tra, xem xét.
-
To check out (of): làm thủ tục để ra (khách sạn, sân bay) <> check in.
-
To check (up) on: điều tra, xem xét.
-
To close in (on): tiến lại gần, chạy lại gần
-
To come along with: đi cùng với
-
To count on = depend on = rely on
-
To come down with: mắc phải một căn bệnh
-
Do away with = get rid of: tống khứ, loại bỏ, trừ khử
-
To daw up = to draft: soạn thảo (một kế hoạch, một hợp đồng)
-
To drop out of = to withdraw from: bỏ (đặc biệt là bỏ học giữa chừng)
-
To figure out: Hình dung ra được, hiểu được.
-
To find out: khám phá ra, phát hiện ra.
-
To get by: Lần hồi qua ngày, sống sót qua được
-
To get through with: kết thúc
-
To get through to: thông tin được cho ai, gọi được cho (điện thoại), tìm cách làm cho hiểu
-
To get up: dậy/ tổ chức.
-
To give up: bỏ, từ bỏ
-
To go along with: đồng ý với
-
To hold on to: vẫn giữ vững, duy trì
-
To hold up: cướp / vẫn giữ vững, vẫn duy trì, vẫn sống bình thường, vẫn dùng được (bất chấp sức ép bên ngoài hoặc sử dụng lâu)
-
To keep on doing smt: vẫn tiếp tục không ngừng làm gì
-
To look after: trông nom, săn sóc
-
To look into: điều tra, xem xét
-
To pass out = to faint: ngất (nội động từ, không dùng bị động)
-
To pick out: chọn ra, lựa ra, nhặt ra
-
To point out: chỉ ra, vạch ra
-
To put off: trì hoãn, đình hoãn
-
To run across: khám phá, phát hiện ra (tình cờ)
-
To run into sb: gặp ai bất ngờ
-
To see about to: lo lắng, săn sóc, chạy vạy
-
To take off: cất cánh <> to land
-
To take over for: thay thế cho
-
to talk over: bàn soạn, thảo luận về
-
to try out: thử nghiệm, dùng thử (sản phẩm)
-
to try out for: thử vai, thử giọng (1 vở kịch, buổi biểu diễn)
-
To turn in: giao nộp, đệ trình / đi ngủ
-
To watch out for: cảnh giác, để mắt, trông chừng (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng)
Bảng các động từ bất quy tắc
Present | Past | Past Participle |
be | was, were | been |
become | became | become |
begin | began | begun |
blow | blew | blown |
break | broke | broken |
bring | brought | brought |
build | built | built |
burst | burst | burst |
buy | bought | bought |
catch | caught | caught |
choose | chose | chosen |
come | came | come |
cut | cut | cut |
deal | dealt | dealt |
do | did | done |
drink | drank | drunk |
drive | drove | driven |
eat | ate | eaten |
fall | fell | fallen |
feed | fed | fed |
feel | felt | felt |
fight | fought | fought |
find | found | found |
fly | flew | flown |
forbid | forbade | forbidden |
forget | forgot | forgotten |
forgive | forgave | forgiven |
freeze | froze | frozen |
get | got | gotten |
give | gave | given |
go | went | gone |
grow | grew | grown |
have | had | had |
hear | heard | heard |
hide | hid | hidden |
hold | held | held |
hurt | hurt | hurt |
keep | kept | kept |
know | knew | known |
lay | laid | laid |
lead | led | led |
leave | left | left |
let | let | let |
lie | lay | lain |
lose | lost | lost |
make | made | made |
meet | met | met |
pay | paid | paid |
quit | quit | quit |
read | read | read |
ride | rode | ridden |
ring | rang | rung |
rise | rose | risen |
run | ran | run |
say | said | said |
see | saw | seen |
seek | sought | sought |
sell | sold | sold |
send | sent | sent |
shake | shook | shaken |
shine | shone | shone |
sing | sang | sung |
sit | sat | sat |
sleep | slept | slept |
speak | spoke | spoken |
spend | spent | spent |
spring | sprang | sprung |
stand | stood | stood |
steal | stole | stolen |
swim | swam | swum |
swing | swung | swung |
take | took | taken |
teach | taught | taught |
tear | tore | torn |
tell | told | told |
think | thought | thought |
throw | threw | thrown |
understand | understood | understood |
wake | woke (waked) | woken (waked) |
wear | wore | worn |
win | won | won |
write | wrote | written |
No comments:
Post a Comment